Có 2 kết quả:

掉过儿 diào guòr ㄉㄧㄠˋ 掉過兒 diào guòr ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 掉過|掉过[diao4 guo4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

erhua variant of 掉過|掉过[diao4 guo4]

Bình luận 0